8-port 10/100/1000 Base-T Managed PoE Switch RUIJIE XS-S1920-9GT1SFP-P-E
– 8 cổng PoE/PoE+, tổng công suất 125W
– 1 cổng 1000M SFP ports
– CPU Memory: 256MB
– Flash: 32MB
– Tốc độ chuyển mạch: 20Gbps
– Nguồn điện: AC 100~240V, 50/60Hz
– Kích thước: 300 x 220 x 43.6 mm
– Nhiệt độ hoạt động: -5°C~55°C
– Dễ dàng quản lý và cấu hình qua Ruijie cloud
– Tích hợp Web management
– Hỗ trợ IEEE802.1Q VLAN, bảo mật giữa các nhóm thiết bị
– Các chứng nhận: EN 55022, EN55032, EN 55024, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3
Đặc tính kỹ thuật
Model | XS-S1920-9GT1SFP-P-E |
Ports | 1 x 1000M SFP 8 x PoE/PoE+ 10/100/1000BASE-T |
PoE power budget | 125W |
Packet Buffer | 4.1Mbit |
CPU Memory | 256MB |
Flash | 32MB |
Switching Capacity | 20Gbps |
Forwarding Rate | 15Mpps |
MAC Table Size | 8K |
L2 Switching | STP, RSTP, MSTP, Port Grouping, VLAN, GVRP, IGMP Snooping, Jumbo Frame |
L3 | IPv4 Routing, IPv6 Routing, DHCP Relay |
Security | CPP, NFPP, SSH, SSL, IEEE802.1x, Port Security, Radius, ACL |
Management | Web User Interface, HTTP/HTTPs, Ruijie Cloud Management, RG-SNC Management, Command Line Interface, SNMP, Syslog, NTP, Public MIBs, Private MIBs, RMON, Port Mirroring, Firmware Upgrade |
Power Supply Type | Internal |
Power Supply | 100~240VAC |
Maximum Power Rating | 145W |
Cooling | Fanless |
Dimensions (WxDxH) | 300 x 220 x 43.6 mm |
Weight | 2kg |
Operating temperature | -5°C ~ 55°C |
Storage temperature | -40°C ~ 70°C |
Operating humidity | 10%~90% RH |
Storage humidity | 5%~95% RH |
– Bảo hành: 3 năm.